STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 1/1 | Nguyễn Thành Yên |
2 | 1/2 | Trần Thị Thu Nguyệt |
3 | 1/3 | Văn Ánh Nguyệt |
4 | 1/4 | Nguyễn Thị Kim Vân |
5 | 2/1 | Nguyễn Thị Kiều Oanh |
6 | 2/2 | Hồ Minh Trường |
7 | 2/3 | Phan Lê Tố Uyên |
8 | 2/4 | Nguyễn Thị Kim Loan |
9 | 3/1 | Lai Hoàng Dũng |
10 | 3/2 | Lê Thị Thúy Vân |
11 | 3/3 | Phan Thị Ánh Thu |
12 | 3/4 | Đặng Thị Tám |
13 | 4/1 | Phạm Tuyết Hồng |
14 | 4/2 | Nguyễn Thanh Hương |
15 | 4/3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
16 | 4/4 | Nguyễn Hoàng Thông |
17 | 5/1 | Lê Phương Thảo |
18 | 5/2 | Tô Hồng Loan |
19 | 5/3 | Phạm Thu Hương |
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội